Có 2 kết quả:
隐显 yǐn xiǎn ㄧㄣˇ ㄒㄧㄢˇ • 隱顯 yǐn xiǎn ㄧㄣˇ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearing and disappearing
(2) dimly visible
(3) intermittent
(4) implicit (but not clearly present)
(2) dimly visible
(3) intermittent
(4) implicit (but not clearly present)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearing and disappearing
(2) dimly visible
(3) intermittent
(4) implicit (but not clearly present)
(2) dimly visible
(3) intermittent
(4) implicit (but not clearly present)
Bình luận 0